Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トッケイ トッケー
tokay
守宮 やもり ヤモリ
con tắc kè
宮守 みやもり
người giữ đền thờ kiểu Nhật, người coi sóc đền thờ
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
宮 みや きゅう
đền thờ
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)