大守宮
おおやもり オオヤモリ「ĐẠI THỦ CUNG」
☆ Danh từ
Tokay gecko (Gekko gecko)

大守宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大守宮
守宮 やもり ヤモリ
con tắc kè
宮守 みやもり
người giữ đền thờ kiểu Nhật, người coi sóc đền thờ
トッケイ守宮 トッケイやもり トッケイヤモリ
tắc kè tokay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大宮司 だいぐうじ
thầy tu cao (của) một miếu thờ lớn