Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トニータイ トニー・タイ
cà vạt sang trọng; cà vạt đúng mốt.
ジャー
vại; lọ; bình.
シービング ジャー シービング ジャー
cạo gọt
ジャーポット ジャー・ポット
hot water dispenser
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
炊飯ジャー すいはんジャー
nồi cơm điện