トピずれ
☆ Danh từ
Off topic

トピずれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トピずれ
topic
トピ主 トピぬし
original poster (of a web-forum thread)
sự khác biệt (về tư tưởng, ý kiến); so le; chỗ trống; chỗ thiếu sót; lỗ hổng (nghĩa đen & nghĩa bóng).
のずれ のずれ
Lệch
孰 いずれ
từng cái; một trong (hai cái)
滑れる ずれる
trượt khỏi; lệch khỏi.
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
外れ はずれ
sự sai lệch; sự chệch ra.