ずれ
Cắt
☆ Danh từ
Sự khác biệt (về tư tưởng, ý kiến); so le; chỗ trống; chỗ thiếu sót; lỗ hổng (nghĩa đen & nghĩa bóng).

Từ đồng nghĩa của ずれ
noun
ずれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずれ
のずれ のずれ
Lệch
横ずれ よこずれ
ma sát ngang, trượt
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
床ずれ とこずれ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường; loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)
ずれ込む ずれこむ
trì hoãn, chậm chễ
時間ずれ じかんずれ
thời gian trễ
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài