崩れ
くずれ「BĂNG」
☆ Danh từ
Sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại

崩れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崩れ
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
値崩れ ねくずれ
sự sụt giá
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác
崩れる くずれる
đổ nhào
型崩れ かたくずれ
mất hình dạng (quần áo rách rời ra do vết may dỡ hay vật liệu xấu); rời ra, rách ra
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt