Các từ liên quan tới トマス・ターナー (冶金学者)
冶金学者 やきんがくしゃ
nhà luyện kim
冶金学 やきんがく
ngành luyện kim (nghiên cứu về kĩ thuật và nguyên lý luyện kim)
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
cái muỗng, cái thìa xúc bánh
冶金刷る やきんする
luyện kim.
粉末冶金 ふんまつやきん
luyện kim bột
トマスカップ トマス・カップ
Thomas Cup (International Badminton Championship)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.