冶金学者
やきんがくしゃ「DÃ KIM HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà luyện kim

冶金学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冶金学者
冶金学 やきんがく
ngành luyện kim (nghiên cứu về kĩ thuật và nguyên lý luyện kim)
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
冶金刷る やきんする
luyện kim.
粉末冶金 ふんまつやきん
luyện kim bột
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi