Các từ liên quan tới トマス・ハワード (第3代ノーフォーク公)
ノーフォークジャケット ノーフォーク・ジャケット
Áo khoác
後ノーフォーク うしろノーフォーク
Đề cúp ; xúp lưng
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
トマスカップ トマス・カップ
Thomas Cup (International Badminton Championship)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).