Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆裂 ばくれつ
nổ tung
レスキュー隊 レスキューたい
cứu tổ
爆裂弾 ばくれつだん
bom; trái bom, quả bom
爆裂ボディー ばくれつボディー
thân hình bốc lửa
レスキュー
sự giải thoát; sự giải cứu; sự cứu thoát.
レスキューダイバー レスキュー・ダイバー
rescue diver
レスキュー部隊 レスキューぶたい
đội cứu hộ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.