Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins
トム
Tom ( tên mèo Tom -nhân vật hoạt hình)
トムヤムクン トム・ヤム・クン トムヤムクン
Lẩu thái
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính