Các từ liên quan tới トヨタ・Y型エンジン
Y型レンチ Yかたレンチ
cờ lê chữ Y
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
エンジン エンジン
động cơ
y軸 yじく
Trục Y
Y軸 Yじく
trục y