Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トヨタ蹴球団
蹴球 しゅうきゅう
đá banh.
球団 きゅうだん
đội bóng chày chuyên nghiệp
ア式蹴球 アしきしゅうきゅう
bóng đá
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
球状星団 きゅうじょうせいだん
cụm sao cầu (là một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao mà tập hợp này quay quanh tâm thiên hà như là một vệ tinh)
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota