球団
きゅうだん「CẦU ĐOÀN」
☆ Danh từ
Đội bóng chày chuyên nghiệp

Từ đồng nghĩa của 球団
noun
球団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球団
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
球状星団 きゅうじょうせいだん
cụm sao cầu (là một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao mà tập hợp này quay quanh tâm thiên hà như là một vệ tinh)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
団 だん
toán.
球 きゅう たま
banh