Các từ liên quan tới トライアル雇用助成金
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
助成 じょせい
sự giúp đỡ
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial
ダートトライアル ダート・トライアル
dirt trial
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
bicycle trial