Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
助成 じょせい
sự giúp đỡ
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial