Các từ liên quan tới トライアングル (小説)
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic