Các từ liên quan tới トライアングル・ブルー
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
tam giác Vàng (khu vực gần biên giới Lào, Thái Lan, Myanmar)
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
トライアングル定規 トライアングルじょうぎ
ê-ke
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue