トラック用反射器
トラックようはんしゃうつわ
☆ Danh từ
Thiết bị phản quang cho xe tải
トラック用反射器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラック用反射器
bộ phản xạ (các thiết bị hoặc vật dụng có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường sự nhận biết và nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong bóng tối)
レーダー/反射器 レーダー/はんしゃうつわ
Radar/reflector
反射作用 はんしゃさよう
hoạt động phản xạ
トラック用警報器 トラックようけいほううつわ
còi báo động cho xe tải
トラック用消火器 トラックようしょうかき
bình chữa cháy dành cho xe tải
X線反射器 Xせんはんしゃき
thiết bị sử dụng gương phản xạ tia x
反射 はんしゃ
phản xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.