トラック用警報器
トラックようけいほううつわ
☆ Danh từ
Còi báo động cho xe tải
トラック用警報器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラック用警報器
警報器 けいほうき
thiết bị cảnh báo(cháy, trộm, v.v.), thiết bị cảm biến
煙警報器 えんけいほうき
chuông báo khói
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
火災警報器 かさいけいほうき
thiết bị cảnh báo hỏa hoạn
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
トラック用反射器 トラックようはんしゃうつわ
thiết bị phản quang cho xe tải
トラック用消火器 トラックようしょうかき
bình chữa cháy dành cho xe tải
情報トラック じょうほうトラック
rãnh thông tin