Các từ liên quan tới トラック野郎・度胸一番星
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
野郎 やろう
kẻ bất lương.
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
トラック密度 トラックみつど
mật độ rãnh ghi