Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野郎 やろう
kẻ bất lương.
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
冒険野郎 ぼうけんやろう
nhà thám hiểm, những người yêu thích phiêu lưu
馬鹿野郎 ばかやろう バカやろう バカヤロー バカヤロウ
thằng ngốc!
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích