トランザクション処理応用サービス要素
トランザクションしょりおうようサービスようそ
☆ Danh từ
Phần tử dịch vụ ứng dụng xử lý giao dịch

トランザクション処理応用サービス要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランザクション処理応用サービス要素
トランザクション処理サービス利用者 トランザクションしょりサービスりようしゃ
người dùng dịch vụ xử lý giao dịch (tpsu)
システム管理応用サービス要素 システムかんりおうようサービスようそ
phần tử dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống
トランザクション処理 トランザクションしょり
sự xử lý toàn tác
トランザクション処理サービス提供者 トランザクションしょりサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
サービス要素 サービスようそ
đơn vị dịch vụ
トランザクション処理チャネル トランザクションしょりチャネル
kênh xử lý giao dịch
要素別処理 ようそべつしょり
xử lý dựa trên phần tử