要素別処理
ようそべつしょり
☆ Danh từ
Xử lý dựa trên phần tử

要素別処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要素別処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
要素種別 ようそしゅべつ
loại phần tử
酸素処理 さんそしょり
(gây ra) oxy hóa, điều trị bằng oxy
塩素処理 えんそしょり
Xử lý bằng clo
トランザクション処理応用サービス要素 トランザクションしょりおうようサービスようそ
phần tử dịch vụ ứng dụng xử lý giao dịch
塩素処理水 えんそしょりすい
nước clo (nước đã được xử lý bằng clo)
要素 ようそ
yếu tố.