トランザクションID
トランザクションアイディー
☆ Danh từ
Nhận dạng giao dịch
トランザクションID được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランザクションID
トランザクション トランザクション
giao dịch
ID アイディー
identification, ID, identity
トランザクション処理 トランザクションしょり
sự xử lý toàn tác
トランザクション分枝 トランザクションぶんし
nhánh giao dịch
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
トランザクション回復 トランザクションかいふく
khôi phục giao tác
トランザクションテキスト トランザクション・テキスト
văn bản giao dịch
トランザクションプログラム トランザクション・プログラム
chương trình giao dịch