Các từ liên quan tới トランザクションNTFS
トランザクション トランザクション
giao dịch
トランザクション処理 トランザクションしょり
sự xử lý toàn tác
トランザクション分枝 トランザクションぶんし
nhánh giao dịch
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
トランザクション回復 トランザクションかいふく
khôi phục giao tác
トランザクションID トランザクションアイディー
nhận dạng giao dịch
トランザクションテキスト トランザクション・テキスト
văn bản giao dịch
トランザクションプログラム トランザクション・プログラム
chương trình giao dịch