Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パトカー パトカー
xe cảnh sát.
トランザム
Trans-Am, trans-American
激突 げきとつ
cú va chạm mạnh; sự xung đột; sự giao tranh ác liệt
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.