Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膣トリコモナス症 ちつトリコモナスしょう
chứng viêm âm đạo do trùng roi
膣炎 ちつえん
sự viêm âm đạo
腟炎-トリコモナス ちつえん-トリコモナス
trùng roi âm đạo
カンジダ膣炎 カンジダちつえん
candidal vaginitis; sự truyền nhiễm bột nở thuộc âm đạo
トリコモナス トリコモナス
trùng roi
細菌性膣炎 さいきんせいちつえん
viêm âm đạo do vi khuẩn
膣 ちつ
âm đạo
トリコモナス症 トリコモナスしょー
nhiễm trùng âm đạo