膣
ちつ
☆ Danh từ
Âm đạo
膣
の
背部壁
に
異常
な
腫瘍
がないか
調
べる
Kiểm tra xem có hay không những cục u bất thường ở phía trong của âm đạo
膣
の
開口部
を
調
べるために
手袋
をした
指
で
陰唇
を
広
げる
Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh rộng cửa mình ra .
Từ đồng nghĩa của 膣
noun