トリコモナス症
トリコモナスしょー
Nhiễm trùng âm đạo
Nhiễm ký sinh trùng trichomonas
トリコモナス症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリコモナス症
膣トリコモナス症 ちつトリコモナスしょう
chứng viêm âm đạo do trùng roi
トリコモナス トリコモナス
trùng roi
腟炎-トリコモナス ちつえん-トリコモナス
trùng roi âm đạo
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
トリコモナス膣炎 トリコモナスちつえん
trichomoniasis thuộc âm đạo
トリコモナス原虫 トリコモナスげんちゅう
trùng roi âm đạo
ウシ胎仔トリコモナス ウシたいしトリコモナス
ký sinh trùng tritrichomonas foetus
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.