トリックを考える
とりっくをかんがえる
Bày mưu
Lập kế.

トリックを考える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリックを考える
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
トリック トリック
mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ xảo; tiểu xảo
考える かんがえる
nghĩ suy
万一を考える まんいちをかんがえる
để (thì) sẵn sàng cho phần xấu nhất
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考え得る かんがえうる
có thể hiểu được
考える事 かんがえること
việc suy nghĩ
考えを示す かんがえをしめす
bộc lộ suy nghĩ