考えを示す
かんがえをしめす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bộc lộ suy nghĩ

Bảng chia động từ của 考えを示す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考えを示す/かんがえをしめすす |
Quá khứ (た) | 考えを示した |
Phủ định (未然) | 考えを示さない |
Lịch sự (丁寧) | 考えを示します |
te (て) | 考えを示して |
Khả năng (可能) | 考えを示せる |
Thụ động (受身) | 考えを示される |
Sai khiến (使役) | 考えを示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考えを示す |
Điều kiện (条件) | 考えを示せば |
Mệnh lệnh (命令) | 考えを示せ |
Ý chí (意向) | 考えを示そう |
Cấm chỉ(禁止) | 考えを示すな |
考えを示す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考えを示す
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考え直す かんがえなおす
trầm tư.
考え出す かんがえだす
nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch
トリックを考える とりっくをかんがえる
bày mưu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
例を示す れいをしめす
Lấy ví dụ
解を示す かいをしめす
trình bày, đưa ra giải pháp