Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホップ
cây hoa bia; cây hublông.
トリップ
chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi.
ラウンドトリップ ラウンド・トリップ
khứ hồi
インナートリップ インナー・トリップ
inner trip
パーソントリップ パーソン・トリップ
person trip
トリップメーター トリップ・メーター
trip meter
ホップ数 ホップすー
số bước nhảy
次ホップ つぎホップ
bước truyền kế tiếp