Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トリマ県
トリマ トリマ
tông đơ
トリマ(トリミングマシン) トリマ(トリミングマシン)
kéo xén
可変抵抗(ポテンショメータ、トリマ) かへんていこう(ポテンショメータ、トリマ)
biến trở (chiết áp, tông đơ)
県 あがた けん
huyện
県税 けんぜい
thuế ở tỉnh
県主 あがたぬし
người đứng đầu tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
県花 けんか
prefectural flower, floral emblem for a prefecture