Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トリマ県
トリマ トリマ
tông đơ
トリマ(トリミングマシン) トリマ(トリミングマシン)
kéo xén
可変抵抗(ポテンショメータ、トリマ) かへんていこう(ポテンショメータ、トリマ)
biến trở (chiết áp, tông đơ)
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập