Các từ liên quan tới トリミング (写真)
トリミング トリミング
sự cắt xén
写真 しゃしん
ảnh
トリミングポイント トリミング・ポイント
điểm cắt (còn được gọi là điểm cân bằng)
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真器 しゃしんき
máy ảnh, máy quay phim, phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống riêng