Các từ liên quan tới トリメチルシリル基
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
トリメチルシリル化合物 トリメチルシリルかごうぶつ
hợp chất hóa học trimethylsilyl
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)
スルホ基 スルホき スルホもと
sulfo
ベンゾイル基 ベンゾイルき
nhóm benzoyl