Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
瑠璃鶲 るりびたき ルリビタキ
chim chích choè