Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブタ回虫 ブタかいちゅう
giun đũa lợn
回虫属 かいちゅうぞく
chi giun đũa
回虫目 かいちゅーめ
bộ giun đũa (ascaridida)
回虫症 かいちゅうしょう
bệnh giun đũa
イヌ回虫 イヌかいちゅう
sán dãi chó
回虫上科 かいちゅうじょうか
họ acrididae (một họ của châu chấu)
トリ回虫症 トリかいちゅーしょー
回虫目感染症 かいちゅうめかんせんしょう
chứng nhiễm trùng giun sán