Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トルコの政党
青年トルコ党 せいねんトルコとう
Young Turks (một phong trào cải cách chính trị vào đầu thế kỷ 20 ủng hộ việc thay thế chế độ quân chủ tuyệt đối của Đế chế Ottoman bằng một chính phủ hợp hiến)
政党 せいとう
chính đảng
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
新政党 しんせいとう
tân đảng.
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
小政党 しょうせいとう
small political party
政権党 せいけんとう
chính đảng trong sức mạnh
政党員 せいとういん
thành viên của một chính đảng