Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
党員 とういん
đảng viên.
政党 せいとう
chính đảng
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
平党員 ひらとういん
hàng dãy - và - sắp xếp thành viên phe (đảng)
新政党 しんせいとう
tân đảng.
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
小政党 しょうせいとう
small political party
政権党 せいけんとう
chính đảng trong sức mạnh