Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
トルコ
nước Thổ nhĩ kỳ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
トルコ鞍 トルコあん
hõm yên
トルコ人 トルコじん
người Thổ Nhĩ Kỳ