Các từ liên quan tới トルコ東部地震 (2011年10月)
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
青年トルコ党 せいねんトルコとう
Young Turks (một phong trào cải cách chính trị vào đầu thế kỷ 20 ủng hộ việc thay thế chế độ quân chủ tuyệt đối của Đế chế Ottoman bằng một chính phủ hợp hiến)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
トルコ鞍部腫瘍 トルコあんぶしゅよう
sellar tumour
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ