Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トレイ
khay, mâm
トレー トレイ
khay; đĩa to.
用紙トレイ ようしトレイ
bàn xeo giấy
システムトレイ システム・トレイ
khay hệ thống (system tray)
受信トレイ じゅしんトレイ じゅしんトレー
hộp thư
引き出し用トレイ ひきだしようトレイ
khay ngăn kéo