Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用紙トレイ ようしトレイ
bàn xeo giấy
引き出し ひきだし
ngăn kéo
トレイ
khay, mâm
トレー トレイ
khay; đĩa to.
引出し ひきだし
隠し引き出し かくしひきだし
sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật
引き出物 ひきでもの
tặng; vật kỷ niệm
引き出す ひきだす
kéo ra; lấy ra