Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トレス台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
オピウン台 おぴうんだい
bàn đèn.
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt
箸台 はしだい
đế dựng đũa
面台 めんだい
tạo gờ lù ra để che chắn vật trong xây dựng
滑台 なめらだい
giới thiệu nền tảng;(sân chơi) trượt; trượt cái giường