Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トレローニー教区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
教区 きょうく
vùng nằm trong giáo khu có nhà thờ và giáo sĩ riêng; giáo xứ, xứ đạo
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
司教区 しきょうく
giáo khu
教区民 きょうくみん
người dân trong giáo khu; người dân trong xã