Các từ liên quan tới トレヴァー・ホーン
ホーン型 ホーンがた
khuôn sừng
ホーン節 ホーンせつ
biểu thức horn, mệnh đề horn
còi (ô tô...).
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
ホーンシャーク ホーン・シャーク
horn shark (Heterodontus francisci, a bullhead shark from the Eastern Pacific)
バイク用ホーン バイクようホーン
còi xe máy
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn