Các từ liên quan tới トレ・テムル (楚王)
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
筋トレ きんトレ
sự luyện tập cơ bắp
脳トレ のうトレ
luyện não
自主トレ じしゅトレ
sự tự tập luyện
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
清楚ギャル せいそギャル
cô gái có phong cách trong sáng; cô gái có phong thái thanh lịch