楚々
そそ すわえ々
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Duyên dáng; nguyên chất

楚々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楚々
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
清楚ギャル せいそギャル
polished gyaru, girl or young woman adhering to a toned down version of the gyaru fashion trend
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng