清楚
せいそ「THANH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều

Từ trái nghĩa của 清楚
清楚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清楚
清楚ギャル せいそギャル
polished gyaru, girl or young woman adhering to a toned down version of the gyaru fashion trend
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
四面楚歌 しめんそか
tình trạng xung quanh toàn kẻ thù
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại