Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トンガ王国軍
Tonga
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc
軍国調 ぐんこくちょう
khí quyển wartime